Có 2 kết quả:

挥发性 huī fā xìng ㄏㄨㄟ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ揮發性 huī fā xìng ㄏㄨㄟ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

volatility

Từ điển Trung-Anh

volatility